Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NPY-” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • Thông dụng: now; at present; at this time., đến nay, up to now
"
  • Thông dụng: this (high, much...), that (high, much...)., flabby fat part of pork sides., flabbily fat., (địa phương) như này
  • Thông dụng: just ago., khi nãy, just a moment ago., lúc nãy, just a while ago., ban nãy, just a short time ago.
  • here., this., hey, bounce, bump, recoil, ở trên đời này, here (below)., cái áo này, this shirt.
  • Thông dụng: bounce., tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên, to throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again., gật nẩy mình, to startle.
  • Thông dụng: to pry; to prize., nạy cái nắp lên, to prize a lid open.
  • Thông dụng: (địa phương) big., cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia, this cake is bigger than all the others., Đã rồi còn chơi bi nậy, to play at marbles though one is already big (grown-up).,...
  • Thông dụng: that [person]; that [thing]., sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy, whenever one touches something, one lets that thing (it) fall., người nào có việc người nấy, each person has a job...
  • Thông dụng: Động từ., to bounce.
  • begin to sprout (a defect not hereditary)., cả nhà ai cũng hiền lành chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế, of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence.
  • hot-tempered., tính khí nóng nảy, to have a hot temper.
  • (thân)i, me, Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy, i've just rung up for you, old boy
  • danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi ngay hôm nay, đúng lúc mặt trời lặn!our only chance is to leave today, precisely at sunset!
  • tính từ, phó từ, later on, afterwards, later, in the future
  • respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration.
  • here you are
  • explode with discontent.
  • phó từ, present, nowadays, today
  • this fact
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top