Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NUS” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • vl-bus, giải thích vn : một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện , logic , vật lý , và cơ khí các loại local bus tốc độ cao ( một loại buýt mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung...
  • multibus
  • bus duct
  • old, aged.
  • bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài, token-bus network, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là loại nối mạng phân quyền ( dùng với apple talk và ethernet chẳng hạn) ,...
  • bus cable
  • numlock key, numlock, giải thích vn : phím có hai vị trí , dùng để khóa bộ phím số vào chế độ mà bạn có thể nhập các con số vào . khi numlock ở vị trí mở , các phím di chuyển con chạy bị mất tác dụng.///trên...
  • nodal current
  • Thông dụng: như lúp gnarl (on trees).
  • null, null character, null character (null)
"
  • bus topology
  • token-bus network, giải thích vn : mạng token bus tương tự như mạng token ring ở chỗ mỗi trạm phải lấy được token trước khi truyền dữ liệu trên mạng . tuy vậy , tôpô và phương pháp truyền token là khác...
  • bus architecture
  • bus conflict
  • nu-factor
  • geromarasmus
  • bus master
  • bus monitor unit (bmu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top