Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “OLM” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • original equipment manufacturer
  • oem modem
  • awkward., crotchety, whimsical., cảnh ngộ oái ăm, an awkward situation, a pretty pass, a fix., oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ, to be very whimsical and cry for one thing after another.
  • millimeter grid
  • lap., sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền, the waves struck with a lap against the side of the boat.
  • millimeter grid
  • lombard street
  • ohmic value, giải thích vn : Điện trở tính theo ohm .
  • Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om, it is pitch dark.
"
  • braise
  • ole/dde links
  • vom, giải thích vn : dụng cụ đo thông thường phối hợp volt kế , ohm kế và miliampe kế vào làm một .
  • ohm, george simon (1787-1854), giải thích vn : khoa học gia Đức đã tìm ra hệ thức giữa điện thế , cường độ và điện trở mà nay ta gọi là định luật ohm .
  • liquidity money curve (lm curve), lm curve
  • Đánh om xương to give a sound beating.
  • noisy; uproarious., cãi cọ nhau om sòm, they quarelled noisily.
  • old lady of threadneedle street
  • linear oem power supply
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top