Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PWS” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • personal communication service (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ thuật truyền thông tín hiệu số không dây , bao gồm thoại , dữ liệu và hình ảnh . kỹ thuật số tỏ ra hiệu quả đối với việc sử dụng...
  • psc fiber (plastic-clad silica fiber), psc fibre (plastic-clad silica fibre)
  • pds (processor direct slot), giải thích vn : là một loại khe cắm mở rộng trên máy tính mac . nó được nối trực tiếp với tín hiệu cpu .
  • point of sale terminal (pos terminal)
  • pcs application (pcsap)
  • pcs to pcs interference (ppi)
  • polystyrene, giải thích vn : chất nhựa tổng hợp có đặc tính cơ và đặc tính cách điện chịu ẩm tốt , nếu được cấu tạo xốp , là chất cách điện tốt .
  • personal communication service (pcs), giải thích vn : pcs là các kỹ thuật truyền thông tín hiệu số không dây , bao gồm thoại , dữ liệu và hình ảnh . kỹ thuật số tỏ ra hiệu quả đối với việc sử dụng...
  • personal wireless telecommunications - enhanced (interoperability standard) (pwt-e)
"
  • personal handy phone internet access forum standard (piafs)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top