Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sắc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
royal honour-conferring diploma
temple's exercising charm
colour
sắc đẹp dấu sắc
sắc
Động từ
to extract, to simmer, to lead down
Tính từ
sharp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chromatic
colour
edged
hue
keen
sharp
sharp-edge
tone

Xem thêm các từ khác

  • Sắc bén

    tính từ, sharp, (như) sắc, giải thích vn : có một lưỡi mỏng hay đầu [[nhọn.]]giải thích en : having a very thin edge or fine point..
  • Sắc độ

    chroma, chromaticity, chrominance, hue, tint, tone
  • Kiểm tra mặt đất

    ground check, giải thích vn : là một phương pháp trong đó các thiết bị được kiểm tra trước khi rời mặt đất để bay thử...
  • Kiểm tra năng chịu tải của đất

    plate-bearing test, giải thích vn : một phương pháp dùng để tính toán khả năng chịu tải của đất bằng cách đặt trọng lượng...
  • Hệ thống sưởi

    heater, heating system, hệ thống sưởi khi đỗ, parking heater, hệ ( thống ) sưởi ấm và làm lạnh, refrigerating-heating system, hệ...
  • Sắc kế

    chronometer, colorimeter, tintomeker, colorimetry, colour grader
  • Sắc ký thấm gel

    gel permeation chromatography (gpc)
  • Sắc lệnh

    danh từ, prescription, decree, decree, enactment, sanction, decree
  • Sắc màu

    color
  • Sắc nét

    sharp
  • Kiểm tra nghiệm thu

    on-receipt inspection
  • Kiểm tra phần cứng

    hardware check
  • Sắc sai

    aberration, chromatic, chromatic aberration, chromaticity aberration, color error, colour error
  • Sắc số

    irised, striking, chromatic number
  • Sắc thái

    danh từ, cast, color, hue, nuance, shade, tint, aspect, colour, colouring, shade of meaning, nuance, toán thử sắc thái, cast operator
  • Sắc tố

    (sinh vật) pigment., colored pigment, coloring agent, coloured pigment, colouring agent, pigment, pigment, pigmental
  • Kiểm tra sai sót

    error check
  • Kiểm tra số học

    arithmetic check
  • Kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng

    liquid penetrant test, giải thích vn : sự sử dụng chất lỏng , đặc biệt là một chất lỏng huỳnh quang , để kiểm tra cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top