Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SMX-HA” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • aha; hee-haw;
"
  • exclamation of joy, ha (hectare), depreciate, depreciation, depress, dip, fall, lower, reduce, sink, knock-down, lower
  • aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a pretty girl!%%
  • Thông dụng: xem cười ha hả
  • ha-dec mount
  • hamiltonian group
  • mmx (multimedia extensions), giải thích vn : là bản nâng cấp cho kiến trúc vi xử lý pentium của intel để nâng cao tốc độ cho các ứng dụng multimedia và truyền thông .
  • xem hớt hải (láy).
  • xem hổn hển (láy).
  • xem hí hửng (láy).
  • xem hí hoáy (láy).
  • halite leak detector
  • flat pack (smd) (fp)
  • naphthol yellow sxx
  • six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu ; một bầu chứa đầy creôzôt tiếp xúc với cột thủy ngân , cột thủy ngân này...
  • samarium
  • mx (maxwell)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top