Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SMX-TMP” Tìm theo Từ (2.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.974 Kết quả)

  • mmx (multimedia extensions), giải thích vn : là bản nâng cấp cho kiến trúc vi xử lý pentium của intel để nâng cao tốc độ cho các ứng dụng multimedia và truyền thông .
  • phó từ, munchingly
  • multi-volume file
  • flat pack (smd) (fp)
  • naphthol yellow sxx
  • six's thermometer, giải thích vn : loại nhiệt kế cực đại và cực tiểu , gồm 1 ống dạng chữ u với một bầu ở mỗi đầu ; một bầu chứa đầy creôzôt tiếp xúc với cột thủy ngân , cột thủy ngân này...
  • script file
"
  • samarium
  • mx (maxwell)
  • mixed population
  • sms notification indicator (sni)
  • small-outline integrated circuit (smd) (solc)
  • danh từ, small group
  • flock
  • danh từ, tính từ, tiny shirmp, fry, succulent cell, tiny, small-sized
  • Thông dụng: Động từ, to gulp, to sip
  • tufa, tufaceous
  • tính từ., bastard, construct, miscellaneous, parasitic, spurious, bundle, group, series, variety, poor, miscellaneous.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top