Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “TPS” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • rotational position sensing, rps (rotational position sensing)
  • global positioning system, gps, giải thích vn : là hệ thống vệ tinh và các thiết bị tiếp nhận nhằm xác định các vị trí trên quả đất . gps với những số liệu chính xác thường được dùng trong hàng hải...
  • encapsulated postscript-eps file
  • differential gps (dgps)
  • interferometric gps (igps)
"
  • tpt application entity (tptae)
  • uninterruptible power system
  • tops filing protocol (tfp)
  • tangent to spiral
  • gps inertial system (gpsi)
  • polystyrene, giải thích vn : chất nhựa tổng hợp có đặc tính cơ và đặc tính cách điện chịu ẩm tốt , nếu được cấu tạo xốp , là chất cách điện tốt .
  • uninterruptible power supply (b71ups), giải thích vn : một bộ acquy có thể cung cấp điện liên tục cho hệ máy tính ngay cả trong trường hợp mất điện lưới . bộ acquy này được nạp trong suốt thời gian bật...
  • communication link, tp connection
  • embedded gps/inertial receiver (egir)
  • global positioning navigation system, giải thích vn : là hệ thống sử dụng các tín hiệu của vệ tinh để xác định vị trí của xe ô tô và hiển thị các thông tin chi tiết lên màn hình gắn trên xe .
  • precision lightweight gps receiver (plgr)
  • trans-caribbean system (tcs-1) (tcs)
  • transaction processing service user (tpsu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top