Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “U M” Tìm theo Từ (521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (521 Kết quả)

  • m contour, giải thích vn : một đường thẳng nối các điểm trong một sơ đồ nyquist có cùng độ lớn theo tỷ lệ phản hồi ban [[đầu.]]giải thích en : a line connecting those points on a nyquist diagram that have the...
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye lashes nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • ampere per meter
  • ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn).
  • m-bit sequence (mbs)
  • polygonal truss
  • subchapter m
  • yankee bond
"
  • omcoma
  • nautical mile
  • double-gable roof, ridge and valley roof, trough roof
  • km (kilometer)
  • annealing, yes, uranium, temper, head, knot, mound, yoke, silo, danh từ, tính từ, Động từ, mum, mom, tumour, bumpy, swollen, to swell
  • millimetre, millimeter
  • m_type microwave tube
  • m_type microwave tube
  • more data bit (m-bit)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top