Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vã” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • to eat without rice, ăn vã đĩa thịt xào, to eat a dish of braised meat without rice
  • Động từ: to bicker, to squabble, chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau, they bickered with each other over some trifle
"
  • Động từ, to show great warmth
  • phó từ, hastily, hurriedly
  • at a conclusion, jump at a conclusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top