Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “XXN” Tìm theo Từ (414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (414 Kết quả)

  • Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg
  • Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Động từ, to turn up, to roll up, to tuck up
  • trim marks
  • trimming edge
  • mat, tarnish
  • insert, interleaving, clip, clipping, cropping, cutting, shearing
  • clipper, clipper circuit, clipping circuit, limiter, mạch xén dùng diode, diode clipping circuit, mạch xén hai chiều, bidirectional clipping circuit, mạch xén transistor, transistor clipping circuit, mạch xén triode, triode clipping circuit,...
  • genuine article
"
  • mudflow, interline
  • Động từ: to beg, người ăn xin hành khất, beggar, mendicant
  • Động từ: to take a rake-off, to appropriate part of, cai thầu bớt xén tiền công của thợ, the contractor took a rake-off on the workers' wages, bớt xén nguyên liệu của hàng gia công, to appropriate...
  • Danh từ.: confusion; disorder., tất cả mọi thứ đều lộn xộn, everything is in confusion at sixs and sevens.
  • clipping region
  • bargain price
  • quod vide, vide
  • put in for (to...)
  • cloudiness
  • cutting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top