Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cơm” Tìm theo Từ (8.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.176 Kết quả)

  • board costs
  • cam and piston oil pump
  • verrucous carcinoma
  • pilaf, pilaff, pilau
  • luncheon voucher
"
  • food stall
  • cement injection pump set
  • Tính từ: shivering, rét căm căm, it is shiveringly cold, gió bắc lạnh căm căm, a shiveringly cold northernly wind
  • steering knuckle
  • cam and follower
  • engine temperature sensor
  • quad-cam engine
  • muscular hyperalgesia
  • twin cam engine
  • induction-induction motor, repulsion-induction motor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top