Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cơm” Tìm theo Từ (8.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.176 Kết quả)

  • plug-compatible hardware
  • metering pump, giải thích vn : một bơm dạng pittong đo lưu lượng chất lỏng chảy qua nó để điều chỉnh dòng chất [[lỏng.]]giải thích en : a plunger-type pump that measures the flow of liquid that passes through it in...
  • blow up
  • degree of dip, magnetic susceptibility, sensitivity, susceptibility, prohibited article, guarantee, pledge
  • gasoline pump, petrol pump, pump, gas lift
  • suffer
  • deflecting cross-grooved, disengaging cross-grooved, tripping cross-grooved
"
  • exhaust cam, outlet cam, trục cam thải, exhaust cam (shaft)
  • barrel cam, cylinder cross-grooved, drum cross-grooved
  • imbed, peg out
  • Động từ: to be affected by emotion, danh từ, emotion, một con người dễ cảm xúc, a person easily affected by emotion, an emotional person, emotion
  • empathy, sympathetic, symphathy, dao động đồng cảm, sympathetic vibration
  • pawl, feeler
  • steering knuckle, tiller, cox, contain
  • pump (ing) rod, pump tree, pumping beam
  • induction, induction (magnetic), magnetic induction, inductance, self-induction, self-inductive, giải thích vn : khả năng tạo ra dòng điện cảm ứng trong một vật dẫn điện khi vật này chạy qua từ trường chuyển qua vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top