Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AAVIM” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thermogravimetry, thermal gravimetric analysis
  • thermogravimetric analyser, thermogravimetric analyzer
  • trifilar gravimeter
  • dilution, sự loãng giá cổ phần, gravimetrical dilution
  • thermogravimetry (tg)
  • gravimetrical dilution
  • bifilar gravimeter
  • gravimetric analysis
"
  • danh từ, avoirdupois, fly weight, gravimetric, gravity load, heft, ponderable, ratio of strength to weight, weight, weight function, gravity, tare, weight, weight, phân tích trọng lượng, gravimetric analysis, phương pháp trọng lượng,...
  • gravity analysis, gravimetric analysis
  • gravimetric, giải thích vn : thuộc về , liên quan tới hoặc dựa trên các số đo bằng trọng lực [[kế.]]giải thích en : of, relating to, or based upon measurement with a gravimeter.
  • recording gravimeter
  • static gravimeter
  • gravimetric crew
  • gravimetric survey, gravity survey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top