Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cục

Motte; boule; grumeau; morceau; caillot

Xem thêm các từ khác

  • Cục cưng

    (tiếng địa phương, thông tục) enfant favori; chouchou
  • Cục cục

    gloussement
  • Cụm

    trochet, groupe; †lot, (thường cụm lại) s'assembler; se grouper
  • Cụng

    heurter; cogner
  • Cụp

    fermer, baisser (xem cụp đuôi; cụp tai ! cùm cụp (redoublement; sens atténué)
  • Cụp đuôi

    như cúp đuôi, (nghĩa bóng) s'en aller déconfit
  • Cụt

    Écourté, tronqué, qui a été mutilé (d'un bras ou d'une jambe)
  • Củ

    tubercule, bulbe, (thông tục) claquer; crever; mourir
  • Củ cải

    (thực vật học) radis
  • Củ rủ

    languissant et morose, củ rủ cù rù, (sens plus fort)
  • Của

    bien; fortune; richesses; ressources; avoir, aliment, À; de; appartenant à; se rapportant à
  • Củi

    bois de chauffage
  • Củn

    (thường) filer à l'anglaise; s'esquiver
  • Củng

    donner un coup de doigt replié sur la tête
  • Cứ

    (tiếng địa phương) base de la résistance (pendant la guerre de résistance contre les envahisseurs), quand-même; tout de même, conformément...
  • Cứa

    couper en sciant
  • Cứng

    dur; rigide; raide, solide; ferme, (thông tục) fort; calé; capable, engourdi; sans souplesse
  • Cứng cáp

    robuste; vigoureux
  • Cứng cổ

    entêté; têtu; rétif
  • Cứng đơ

    très dur, raide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top