- Từ điển Việt - Pháp
Lấy
Mục lục |
Prendre
Lever; pervecoir
- Lấy thuế
- percevoir des impôts
S'emparer de
Voler; dérober
Épouser
Embaucher
- Lấy thợ
- ��employer des ouvriers
Enlever; retirer
Recueillir
Ôter
Extraire
Se baser sur; se fonder sur
Faire
S'armer de
Soi-même; par ses propres moyens
(particule de renforcement; pouvant ne pas se traduire)
Xem thêm các từ khác
-
Lấy giống
mener une femelle à la saillie d'un géniteur -
Lấy lại
reprendre; récupérer; retirer; recouvrer, lấy lại những gì đã mất, reprendre ce qu'on a perdu, lấy lại sức, récupérer ses forces,... -
Lấy lệ
pour la forme, làm việc lấy lệ, travailler pour la forme -
Lầm
se troubler; (văn chương) souiller, se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort, cát lầm ngọc trắng, pierre blanche souillée de sable, lầm... -
Lầm dầm
murmurer; marmotter, lầm lầm câu thơ, murmurer des vers, lầm dầm cầu kinh, marmotter des prières -
Lầm lì
taciturne, lầm lầm lì lì, (redoublement; sens plus fort) -
Lầm lầm
(cũng viết lằm lằm) renfrogné; rechigné, mặt lầm lầm, visage renfrogné, vẻ lầm lầm, air rechigné -
Lầm lỗi
faute ; tort ; égarement, Đó là lầm lỗi của tôi, c'est ma faute, sửa chữa lầm lỗi, réparer un tort, lầm lỗi của tuổi... -
Lầm lỡ
commettre une erreur; avoir tort -
Lầm rầm
như lầm dầm -
Lầm than
malheureux ; misérable -
Lần
fois; reprise, pas à pas; point par point; un à un; tour à tour, en tâtonnant; à tâtons, tâter, dévider; égrener, (thông tục) dénicher; dégoter,... -
Lần lượt
À tour de rôle; tour à tour; successivement; alternativement -
Lầu
maison à étage, (tiếng địa phương) étage, lên lầu, monter à l'étage -
Lầy
marécageux ; boueux ; bourbeux, Đất lầy, terrain marécageux, Đường lầy, chemin boueux ; chemin bourbeux -
Lầy lội
plein de boue, Đường lầy lội, chemin plein de boue -
Lầy nhầy
visqueux ; gluant, chất lầy nhầy, matière visqueuse, tay lầy nhầy, mains gluantes -
Lẩm
(thông tục) bouffer; boulotter, nếu anh không ăn thì tôi lẩm cả, si tu ne manges pas , je bouffe le tout, chẳng có gì lẩm cả, il n'y... -
Lẩm bẩm
grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer, vừa làm bà ta vừa lẩm bẩm, tout en travaillant , elle grommelle, lẩm bẩm chửi, marmotter des... -
Lẩm nhẩm
murmurer, tính toán lẩm nhẩm, calculer en murmurant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.