Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Xem quạu
  • Coin coin (cri du canard) (xem cạc cạc)
  • (thực vật học) uncaria à feuilles sessiles
"
  • (địa phương) như quèo
  • Croassement
  • (toán học) secteur Sectoriel; (thực vật học) flabellé
  • (nông nghiệp) tarare
  • Éventail en plumes
  • (địa phương) tarare
  • Pale (de ventilateur) Hélice (d\'avion)
  • Bouton d\'éventail (y học) leucome
  • Như quầy quậy
  • Non sérieusement Ăn nói quếu quáo parler non sérieusement Sommairement Làm quếu quáo faire sommairement
  • (động vật học) rhipidure (thực vật học) (cũng như chuối rẻ quạt) arbre des voyageurs; ravenala Bélamcanda de Chine
  • (thực vật học) obéronia
  • (địa phương) (variante phonétique de cau có) se renfrogner; se rechigner
  • Panca, panka
  • Ventilateur
  • Ventilateur portatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top