Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sur” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • Như sum sê
  • (thực vật học) antiaris nhựa sui upas. (địa phương) như sui gia.
  • (động vật học) balane. Rétracter. Sun vai rétracter ses épaules.
  • Décliner; être à son déclin; être en décadence. Sức khỏe suy santé qui décline Nhà Nguyễn suy la dynastie Nguyen est à son déclin
  • (địa phương) allié; famille alliée.
  • Raisonner suy lí lô-gích (triết học) discursif.
  • Consumé; consomptif. Suy mòn vì lo âu consumé de soucis; Bệnh đái tháo suy mòn (y học) diabète consomptif. (y học) cachexie người suy mòn cachectique.
  • Généraliser.
"
  • (địa phương) như su-su. Xem cứt su
  • (thực vật học) chouchoute; chayote.
  • Jalouser.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) élever solennellement à une dignité de capitaine.
  • Diminuer; s\'amoindrir. Sức lực suy giảm forces qui diminuent.
  • Raisonner. Déduire; faire une déduction.
  • Calculer; préméditer. Suy tính thiệt hơn calculer le pour et le contre.
  • Méditer. Méditation. Những suy tư về cuéc sống méditations sur la vie.
  • (triết học) analogique Lập luận loại suy raisonnement analogique
  • Sénile sự lão suy sénilité
  • Luxuriante. Cây cối sum sê végétation luxuriante.
  • Dégénérer; se dégrader. Năng lượng suy biến theo nguyên lí Các-nô l\'énergie se dégrade suivant le principe de Carnot.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top