Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tôi” Tìm theo Từ (699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (699 Kết quả)

  • Xem tối.
  • Embrouillé; embêtant Tình hình lôi thôi situation embrouillée Việc lôi thôi affaire embêtante En désordre Quần áo lôi thôi vêtements en désordre lôi thôi lốc thốc très en désordre
  • (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux gọt gáy bôi vôi (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux la nuque dénudée (d\'une femme à qui on infligeait un châtiment)
  • Xem tái.
"
  • Rivaliser de talent.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiérachie tôn ti trật tự (từ cũ, nghĩa cũ) ordre des préséances; hiérarchie.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) se faire un sujet soumis
  • (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; inférieur. Phận tôi con condition de subordonné.
  • (cũng nói bầy tôi) sujet (du roi)
  • Ma femme; mon mari
  • Serviteur; domestique; valet; laquais.
  • Tremper. được tôi luyện trong đấu tranh être trempé dans la lutte.
  • Esclave.
  • Như tôi luyện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sujet (d un roi)
  • Nous Chúng tôi yêu hoà bình nous aimons la paix
  • Douze mois d\'âge (d\'un enfant). Ngày mai cháu đầy tuổi tôi demain il atteindra juste douze mois d\'âge.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) serviteur.
  • Serviteur; domestique.
  • Xem thôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top