Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Á thần” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • かみさま - [神様], かみ - [神], dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.: 村民たちは神々に人間の生け贄をささげた, các võ sĩ sumo vỗ tay để gọi sự chú ý của thần linh.: 力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ。,...
  • ふいに - [不意に]
  • オイディプス, thần oedipus tại colonus: コロノスのオイディプス
  • ミステリアス, しんぴ - [神秘], かみ - [神], オカルト, phim thần bí: ~映画
  • きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きょうい - [驚異], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], cái chuông thần kỳ: 奇蹟の鐘, Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ: 驚異の成長を遂げる
  • しんれい - [神霊]
  • しんでん - [神殿]
  • ちょうしん - [朝臣] - [triỀu thẦn]
  • かいしん - [海神] - [hẢi thẦn], con trai thần biển: 海神の息子, tiểu thuyết về thần biển: 海神の小説
  • おにがみ - [鬼神], như ma (quỉ thần): 鬼神の(ような), quỉ thần học: 鬼神学
"
  • ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt]
  • かみかぜ - [神風]
  • きしん - [貴神]
  • てんのつかい - [天の使い] - [thiÊn sỬ], てんじん - [天神] - [thiÊn thẦn], てんし - [天使], エンゼル, người nào muốn tìm một con ngựa hay hay là một người vợ hoàn hảo thì anh ta sẽ chẳng bao giờ...
  • しんくすり - [伸薬]
  • あいぜんみょうおう - [愛染明王] - [Ái nhiỄm minh vƯƠng], あいぜんみょうおう - [愛染妙王] - [Ái nhiỄm diỆu vƯƠng]
  • とっこうやく - [特効薬], しんくすり - [伸薬]
  • かぜかみ - [風神] - [phong thẦn]
  • しんこう - [神効]
  • しんしょく - [神色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top