Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ (896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (896 Kết quả)

  • とらんぷでうらなう - [トランプで占う]
  • きゅうしょう - [求償]
  • そんがいばいしょうせいきゅう - [損害賠償請求], ばいしょうせいきゅう - [賠償請求], category : 対外貿易, category : 対外貿易
"
  • かわはら - [河原] - [hÀ nguyÊn]
  • きゅうしょうくれーむ - [求償クレーム], ばいしょうせいきゅう - [賠償請求], category : 対外貿易
  • あいか - [哀歌], bài hát có giai điệu bi thương, buồn thảm: 哀歌調に
  • こうばしい, くちあたりのよい - [口あたりのよい]
  • たくわえる - [貯える], けちな
  • うじ - [蛆], có dòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた, bị dòi ăn: 蛆虫が涌いている, dòi ăn: 蛆虫が涌く, có dòi: 蛆がわく
  • こざかな - [小魚]
  • か - [課], ngày mai sẽ học bài 10.: 明日は第10課を習う。
  • バンク
  • ほる - [掘る], かく - [掻く], あばく, あさる - [漁る], con chó dùng hai chân trước để bới đất: 犬は前足で土を掻いている, con chó hoang bới tìm thức ăn.: 野良犬が餌を漁っている。
  • ぬる - [塗る], とふする - [塗布する], けす - [消す], bôi thuốc lên người: 体に薬を塗る
  • ふさ - [房], たば - [束] - [thÚc]
  • ラッパ, ホルン, ホーン, ふえ - [笛], サイレン, けいてき - [警笛], クラクション, くちぶえ - [口笛], きゅうくつ - [窮屈], きてき - [汽笛], tài xế ô tô bấm còi.: 自動車のドライバーが ~ をならす。,...
  • たじゅう - [多重]
  • バイト
  • うらなう - [占う]
  • ほこり, ほこり - [埃], ちり - [塵], くさむら - [草むら], ゴミ, パウダ, phản xạ của mặt trời từ những mảnh bụi hoàng đạo nhỏ li ti: 微小な黄道塵からの太陽光の反射
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top