Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bưa” Tìm theo Từ (663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (663 Kết quả)

  • チップする
  • のこぎり - [鋸], きる - [切る], カッター, khi dùng cưa phải chú ý đấy!: カッターを使うときは気を付けなさい
  • むかし - [昔], いぜんに - [以前に]
  • まぐわ, でたらめな
  • はいたつ - [配達する], とおす - [通す], どうようする - [動揺する], どうはんする - [同伴する], てんぶする - [添部する], てわたす - [手渡す], つれていく - [連れて行く], おいこむ - [追い込む],...
  • まほう - [魔法], ごふ - [護符], おまもり - [お守り], おまじない, おふだ - [お札], người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn: その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた,...
  • ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái búa được không?: 金槌を手渡していただけますか, đóng đinh (đanh) bằng búa:...
  • レイン, こうすい - [降水], あめ - [雨], thiếu mưa: 降水(量)不足, mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không! xác suất có mưa là 60% (vào ngày trước chuyến dã ngoại)): 天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!,...
  • もくひょう - [目標], ひょうてき - [標的], ビール, ビール, ビア, きねんひ - [記念碑], rót bia: ビールを注ぐ
"
  • メロン, つけもの - [漬物], しおづけ - [塩漬け], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.v...v...: ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です
  • わる - [割る], せつだんする - [切断する], うちわる - [打ち割る]
  • ひょうし - [表紙], カバー, tạp chí bìa: カバー・ストーリー, ghi chú bìa: カバー・ノート, có trường hợp với trang bìa đẹp, sẽ làm tăng giá trị của cuốn sách: 状態の良いカバーがついていれば、本の価値は上がる場合がある,...
  • ぼろぼろ
  • からつゆ - [空梅雨] - [khÔng mai vŨ]
  • ひょうてき - [標的]
  • せろん - [世論]
  • まよけ - [魔除け], おまもり - [お守り]
  • エアハンマー
  • エアハンマー, くうきハンマ - [空気ハンマ]
  • かまとおの - [鎌と斧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top