Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bis” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • バス
  • シーアイエス
  • もくひょう - [目標], ひょうてき - [標的], ビール, ビール, ビア, きねんひ - [記念碑], rót bia: ビールを注ぐ
  • きょうかいないオブジェクトしゅうごう - [境界内オブジェクト集合]
  • ビップス
  • ビーアイダブリュー
  • ビット, シャノン, explanation : データを表す最小単位
"
  • なまびーる - [生ビール], rót một cốc bia tươi.: 生ビールをつぐ, lấy bia tươi vào vại nhỏ từ vòi thùng bia.: 生ビールを小ジョッキに入れる〔栓をひねって〕
  • ぼひょう - [墓標], ぼひ - [墓碑], ぼせき - [墓石] - [mỘ thẠch]
  • エイズ
  • ビットストリーム, ビットれつ - [ビット列]
  • こうぼ - [酵母]
  • ビールけん - [ビール券] - [khoÁn]
  • ひめい - [碑銘], ひぶん - [碑文]
  • BISじこしほんひりつ - [BIS自己資本比率], category : 財政
  • ひせき - [碑石] - [bi thẠch], せきひ - [石碑], xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá.: 石碑に刻まれた言葉を消し去る, bia đá có khắc chữ rune: ルーン文字が刻まれた石碑
  • アーカイブビット
  • バスネットワーク
  • びっとばんごう - [ビット番号]
  • タービン, すいしゃ - [水車], タービン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top