Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồi” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn]
  • ほぬの - [帆布]
  • はえ - [蝿]
  • プラグ
  • ねさびしい - [寝淋しい] - [tẨm lÂm], センチメンタル, センチ, しげきする - [刺激する], さびしい - [寂しい] - [tỊch], くすぐったい - [擽ったい], かなしい - [悲しい], いたましい - [痛ましい],...
"
  • プラグ
  • あさばん - [朝晩], tôi không thích đi tàu điện trong giờ cao điểm vào buổi sáng và buổi tối.: 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。
  • テーパードプラグ
  • ハードプラグ
  • はきけがする - [吐気がする]
  • くるしむ - [苦しむ], なやむ - [悩む]
  • うれい - [愁い], あいしょう - [哀傷] - [ai thƯƠng], うっとうしい - [鬱陶しい], うれえる - [愁える], さめざめ, ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], もだえる, ゆううつ - [憂鬱], khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔,...
  • うれい - [愁い], うれえる - [愁える], chìm sâu trong nỗi u sầu: 愁いに沈む, khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔
  • あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], あわれ - [哀れ], ひさんな - [悲惨な], bản nhạc có giai điệu buồn thảm: 哀調を帯びた曲, bài hát có giai điệu buồn: 哀調のこもった歌, bài hát chứa đựng đầy...
  • ひるすぎ - [昼過ぎ], ごご - [午後], くれ - [暮れ], thời gian từ buổi trưa đến 1 giờ chiều (tối): 正午から午後1時までの時間, hiện giờ anh ấy đang ra ngoài và sẽ quay trở lại vào lúc 2 giờ chiều:...
  • かいぎ - [会議]
  • パーティー, えんかい - [宴会]
  • えんじゅく - [円熟する], こなす - [熟す] - [thỤc]
  • なやむ - [悩む], かなしむ - [悲しむ]
  • エレジー, theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn): エレジー風に, thuộc kiểu nhạc buồn: エレジー風の
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top