Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nỡm” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • なんなんせい - [南々西] - [nam tÂy], なんなんせい - [南南西] - [nam nam tÂy], Ở nam -tây- nam: 南南西にある
  • エヌアイエム
  • ちいさいがらすびん - [小さいガラス瓶]
  • もつ - [持つ], にぎる - [握る], とる - [捕る], とる - [取る], とりこむ - [取り込む], とらえる - [捕らえる], とらえる - [捕える], つまむ - [摘む], つかまる - [掴まる], nắm giữ chìa khóa để tạo...
"
  • なんなんとう - [南々東] - [nam ĐÔng], なんなんとう - [南南東] - [nam nam ĐÔng]
  • やな
  • なげる - [投げる], とうじる - [投じる], すてる - [捨てる], きりすてる - [切り捨てる], うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], リリース, ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm: (人)に鋭い視線を投げかける,...
  • つける, あじわう - [味わう]
  • つける, あじわう - [味わう], nếm thử mùi vị thức ăn: 食べ物の味を味わう
  • マットレス, ふとん - [布団], しきぶとん - [敷布団], クッション
  • あやつりにんぎょう - [あやつり人形]
  • ピン, つまみ - [抓み] - [trẢo], つかむ, すがむ, こぶ, ニップル, ノブ, ボタン, ラグ
  • ご - [五], とし - [年], ねんかん - [年間], ねんごう - [年号], ねんど - [年度], chúng tôi đã nhận được thông báo về phương pháp vận chuyển. theo yêu cầu của các ngài, chúng tôi sẽ phân chia hàng hóa...
  • マッシュルーム, きのこ, キノコ, きのこ - [木野子], きのこ - [木の子], きのこ - [茸], bị khó chịu (đau bụng) sau khi ăn loại nấm có hình dáng không rõ ràng: 正体不明のきのこを食べて具合が悪くなる,...
  • よこたわる - [横たわる], よこになる - [横になる], ねる - [寝る], いちする - [位置する], ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa: 主系列のほぼ中間に位置する(星が), vì sao nằm ở rất xa trong...
  • みなみ - [南], おとこ - [男]
  • フィフティーフィフティー, ごぶ - [五分], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ hội thành công cân bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ,...
  • にぎりめし - [握り飯], おにぎり, おにぎり - [お握り], cho tôi cơm nắm nhân mơ muối: 梅の~をください。
  • なげ - [投げ] - [ĐẦu]
  • なんぶ - [南部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top