Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nháy

Kỹ thuật

てんめつする - [点滅する]

Xem thêm các từ khác

  • Nháy mắt

    あっと, ウインク, しゅんかん - [瞬間], まばたきする, chỉ trong nháy mắt: あっという間に, nháy mắt nhẹ với ai: (人)に軽いウインクをする
  • Nháy vào

    クリックする
  • Nhân

    にん - [仁] - [nhÂn], せいずい - [精髄], せき - [積], category : 数学
  • Nhân ba

    トリプル
  • Nhân bản chủ nghĩa

    ヒュマズム, じんぽんしゅぎ - [人本主義]
  • Nhân bản dữ liệu

    きょうえい - [鏡映]
  • Nhân chủng

    じんしゅ - [人種], nhân chủng học: 人種学
  • Nhân chủng học

    にんげんがく - [人間学] - [nhÂn gian hỌc], じんるいがく - [人類学], Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học: 人間学関連の委員会,...
  • Nhân cách

    ひとがら - [人柄], パーソナリティー, じんかく - [人格]
  • Nhân công

    ろうりょく - [労力], マンパワー, じんこう - [人工], こうすう - [工数] - [cÔng sỐ], こうじん - [工人] - [cÔng nhÂn],...
  • Nhân duyên

    いんねん - [因縁], mối nhân duyên: そのいわれ因縁, từ chối mối nhân duyên (với ai): 因縁とあきらめる
  • Nhân duyên xấu

    あくえん - [悪縁] - [Ác duyÊn]
  • Nhân dân

    ピープル, じんみん - [人民], しょみん - [庶民], こくみん - [国民], おくちょう - [億兆], anh hùng của nhân dân: 国民的英雄,...
  • Nhân dạng

    みもと - [身元], dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~: 警察当局筋によって~であると身元が確認される,...
  • Nhân dịp

    のたびに, ...のきかいに - [...の機会に]
  • Nhân dịp ngày kỷ niệm

    きねんびのきかいに - [記念日の機会に]
  • Nhân dịp này

    このたび - [この度] - [ĐỘ], nhân dịp này chúng tôi muốn thông báo rằng chúng tôi sẽ tăng phí vận chuyển lên ba mươi...
  • Nhân dịp đó

    そのとき - [その時]
  • Nhân gian

    にんげん - [人間], にんげんかい - [人間界] - [nhÂn gian giỚi]
  • Nhân hậu

    あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top