Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quạu” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • あおぐ - [扇ぐ], おうぎ - [扇], ファン, quạt bằng quạt giấy: 扇子で顔を扇ぐ, quạt làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇, quạt lông công: 尾扇, trần nhà cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井,...
  • からす - [烏], tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ: 烏が多すぎてあの公園には行きたくない, con quạ đã ăn mất pho mát để ở trên bàn ăn ngoài trời: 烏がピクニックテーブルの上のチーズを食べてしまった,...
  • シリコーンファン
  • てんじょうのせんぷうき - [天井の扇風機], てんじょうせん - [天井扇] - [thiÊn tỈnh phiẾn], gió thổi từ chiếc quạt trần: 天井の扇風機からくる風, trần cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井,...
  • あおりあし - [煽り足] - [? tÚc]
  • てっせん - [鉄扇] - [thiẾt phiẾn]
  • プロペラ, インペラ, はねぐるま - [羽根車], バルブタイミングサイン
  • おうぎがた - [扇形], セクタ
  • おうぎ - [扇], フレックスファン, quạt giấy làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇, quạt lông công: 尾扇, trần nhà cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井, đường nước tỏa ra như chiếc...
  • うちわ - [団扇], dùng quạt tròn: うちわを使う
"
  • じたばた, じたばたする
  • ファン
  • せんす - [扇子], おうぎ - [扇], うちわ - [団扇], quạt giấy làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇, quạt lông công: 尾扇, trần nhà cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井, đường nước tỏa...
  • まいおうぎ - [舞扇]
  • スリップファン
  • ファン
  • せんぷうき - [扇風機]
  • スノーブロワ
  • クーリングファン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top