Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tu

n

まごつく
おさめる - [修める]

Xem thêm các từ khác

  • Tu bổ

    ほしゅう - [補修]
  • Tu dưỡng

    しゅうよう - [修養]
  • Tu hành

    しゅうこう - [修行]
  • Tu luyện

    しゅうれん - [修練]
  • Tu nghiệp

    しゅうぎょう - [修業], しゅうぎょう - [修業する], しゅうぎょう - [修行する], しゅぎょう - [修業する]
  • Tu nghiệp sinh

    けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài: 外国人研修生, chấp nhận sinh viện đang...
  • Tu rượu ừng ực

    げいいん - [鯨飲する]
  • Tu sĩ

    しゅうどうし - [修道士], あま - [尼], tu sĩ mặc áo màu nâu: 茶色の法衣姿の尼さん
  • Tu sĩ bà-la-môn

    ばらもん - [婆羅門] - [bÀ la mÔn]
  • Tu sức

    しゅうしょく - [修飾する]
  • Tu sửa

    えいぜん - [営繕], công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa: 営繕会社, công tác nâng cấp, tu sửa: 営繕作業, chi phí tu sửa...
  • Tu sửa lại

    リコンディション
  • Tu từ học

    レトリック
  • Tu viện

    アプリオリ, しゅうどういん - [修道院]
  • Tua

    ウインド, tua băng: テープのウインド
  • Tua-bin

    ターボ
  • Tua bin

    タービン, すいしゃ - [水車], タービン
  • Tua bin Kaplan

    かぷらんすいしゃ - [カプラン水車]
  • Tua bin cánh quạt

    プロペラすいしゃ - [プロペラ水車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top