Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • びっそりした
  • きんのうでわ - [金の腕輪]
  • つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], かたい - [堅い], ぐんぐん, けんご - [堅固], けんごな - [堅固な], こうしん - [恒心], しっかりした, かかんに - [果敢に], ゆるぎない - [揺るぎない],...
  • ひびく - [響く], tiếng trống vang vọng: 太鼓の音が ~
  • イエローゾーン
  • つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], こうしん - [恒心], けんご - [堅固], nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.: みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった,...
  • ていじょうじょうたい - [定常状態] - [ĐỊnh thƯỜng trẠng thÁi], trong tình trạng ổn định: 定常状態では, trạng thái ổn định trong sự biến động: 変動の中の定常状態にある
  • つき - [月]
"
  • ひたい - [額]
  • うろうろ, くろくろ, nói chuyện vòng vòng: くろくろに会話する
  • くろくろ, nói chuyện vòng vo: くろくろに会話する
  • リング, どうまわり - [胴回り], たまき - [環], うでわ - [腕輪], コンパス, リング, ループ
  • なげる - [投げる], なげかける - [投げかける], つよくなげる - [強く投げる]
  • ごま - [胡麻] - [hỒ ma], cây vừng trên mặt đất: すった胡麻
  • イエス, ウイ, うん, ええ, ええ, はい, vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong: ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています, vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất...
  • ハンモンク, ハンモック, あみ - [網]
  • まきちらす - [まき散らす], ふれあるく - [ふれ歩く], ふりまわす - [振り回す], ふりうごかす - [振り動かす], ふた - [蓋], ばらまく - [散蒔く], リッド, có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền...
  • わすれる - [忘れる], うしなう - [失う]
  • たまり(みずの) - [溜り(水の)], いりえ - [入り江]
  • しずかな - [静かな], さびれた, がらがら, ガラガラ, vào dịp lễ hội obon, trung tâm thành phố vắng tanh vắng ngắt: お盆の時期、都心はがらがらだ。, Đường xyz vắng tanh (hầu như chẳng có người):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top