Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • そう - [沿う], したがう - [従う], con đường kéo dài chạy dọc theo sông: 川に沿って延べる道, tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định: 既定方針に沿って行う, sống lựa theo đúng tình hình...
  • そう - [沿う], con đường kéo dài chạy dọc theo sông: 川に沿って延べる道, tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định: 既定方針に沿って行う, sống lựa theo đúng tình hình thời thế: 時勢に沿って生きる,...
  • けつじょう - [楔状], くさびがた - [楔形] - [tiẾt hÌnh], xương hình nêm: 楔状骨間関節, buồng đốt hình nêm: 楔形燃焼室
  • カーブ, cầu thủ chuyên ném bóng xoáy: カーブを主体に投げる投手, cú đánh bóng xoay người chậm (trong môn bóng chày): スローカーブ
  • ひ - [灯] - [ĐĂng], あかり - [灯り] - [ĐĂng], đèn báo cháy: 火災警報灯, đèn đường: 滑走路灯, không nên bật đèn suốt như vậy: 灯り(照明・電気)をつけっ放しにするな
  • オーソドックス, オリジナル, kiểu dáng chính hiệu: オーソドックスな型, xe chính hiệu: オーソドックス・カー, chất lượng của quần áo nhái cũng tốt ngang với hàng chính hãng (hàng chính hiệu),...
  • けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm (phòng rửa mặt): 化粧室の鏡で自分の姿を点検する, mượn phòng vệ sinh (phòng rửa mặt) để thay quần áo: 化粧室を借りて服を着替える,...
  • オークション, bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem bán với hình thức bán đấu giá chắc sẽ được 3000 đô-la: そのブロンズ像は、オークションで3000ドルにはなるだろう
  • うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ざつだん - [雑談する], nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó đang nói chuyện phiếm về mình: くしゃみをしたから、誰かが君のうわさをしているに違いない,...
  • けしょうしつ - [化粧室], kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm: 化粧室の鏡で自分の姿を点検する, mượn phòng trang điểm để thay quần áo: 化粧室を借りて服を着替える,...
  • あしのうら - [足の裏] - [tÚc lÝ], lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân của tôi hình như đang rộp lên: ビーチサンダル持ってくりゃよかった。足の裏がやけそう, cho tôi xem lòng bàn...
"
  • あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ - [アジア太平洋経済協力会議], hội nghị thượng đỉnh không chính thức của diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á thái bình dương: アジア太平洋経済協力会議の非公式首脳会議,...
  • ちくさん - [畜産], tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi gia súc: 畜産農家にとってますます厳しい経営状況, tưởng tượng xem chế độ ăn trong thời buổi...
  • あくせん - [悪銭], tiền giời ơi đất hỡi (đồng tiền không chính đáng) chẳng bao giờ giữ được: 悪銭身につかず, sự vô nghĩa của đồng tiền bất chính (đồng tiền không chính đáng): 悪銭身につかず,...
  • アジアたいへいようちいき - [アジア太平洋地域] - [thÁi bÌnh dƯƠng ĐỊa vỰc], アジアたいへいよう - [アジア太平洋], duy trì môi trường ổn định và thịnh vượng khu vực châu Á - thái bình dương:...
  • あきしょう - [厭き性] - [yẾm tÍnh], anh ấy rất nhanh chán mọi thứ nên có thể nói anh ấy là người có bản chất hay thay đổi: 彼は物事にあき易くて、厭き性である人だと言える
  • きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物, cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy...
  • きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物, cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy...
  • にだいせいとうせい - [二大政党制] - [nhỊ ĐẠi chÍnh ĐẢng chẾ], にだいせいとうしゅぎ - [二大政党主義] - [nhỊ ĐẠi chÍnh ĐẢng chỦ nghĨa], xây dựng con đường hướng tới chủ nghĩa hai Đảng...
  • きけんぶつ - [危険物] - [nguy hiỂm vẬt], vật chất nguy hiểm (vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) ở nơi làm việc: 作業場にある危険物, cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top