Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • アナウンサー, アナ, phát thanh viên chuyên mục thể thao: スポーツ放送アナウンサー, nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh): 天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの),...
  • ちんじゅつしょ - [陳述書] - [trẦn thuẬt thƯ], tuyên bố trong bài trần thuật tuyên thệ rằng (như dưới đây): 宣誓陳述書の中で(that以下)と言明する, nộp bài trần thuật: 陳述書を提出する,...
  • とっこうたい - [特攻隊] - [ĐẶc cÔng ĐỘi], gần kết thúc thế chiến ii, khi nhật đố mặt với sự thất bại, họ mong có một phép mầu. vì lẽ đó mà đội cảm tử "thần gió" được thành lập. Đơn...
  • ひとがら - [人柄], người thể hiện cá tính thật: 人柄がにじみ出るような人, Được biết do tính cách thân thiện: やさしい人柄で知られる
"
  • とっこうたい - [特攻隊] - [ĐẶc cÔng ĐỘi], gần kết thúc thế chiến ii, khi nhật đố mặt với sự thất bại, họ mong có một phép mầu. vì lẽ đó mà đội cảm tử "thần gió" được thành lập. Đơn...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], Để duy trì chế độ tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong hệ thống tiền lương: 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります,...
  • あいにく - [生憎], tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.: お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして., thật là không may, tôi lại không mang tiền theo.:...
  • あいにく - [生憎], tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.: お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして., thật là không may, tôi lại không mang tiền theo.:...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], きゅうよせいど - [給与制度], Để duy trì cơ chế tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong...
  • あっと, thật đáng tiếc trong thế giới nhạc pop nhật bản có rất nhiều ngôi sao loé sáng và vụt tắt chỉ trong một thời gian ngắn: 残念ながらいわゆるjポップの世界では、多くのスターたちが、あっと言う間に現れては消えていくわね,...
  • たすう - [多数], かはんすう - [過半数], thu được sự nhất trí của số đông: 過半数を得る, quyết định theo ý kiến của số đông thành viên tham dự: 出席議員の過半数で可決される
  • こうてんてき - [後天的], こうてんてき - [後天] - [hẬu thiÊn], tổn thất, thiếu thốn phát sinh sau: 後天的欠損, chứng cận thị phát sinh sau: 後天性の近視
  • フランク, mối quan hệ ngay thật, thành thật: ~ な付き合い
  • こまづかい - [小間使い] - [tiỂu gian sỬ], こまづかい - [小間使] - [tiỂu gian sỬ], hầu gái giúp việc cho...: (人)に仕える小間使い, thằng cha đó ngu thật, có thể hôn mọi cô gái thế mà lại đi...
  • ボイス, トーン, こくご - [国語], こえ - [声], ご - [語], おん - [音], tiếng nhật: 日本語, nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường...
  • らくだい - [落第], "làm sao mà mặt cô ấy trong thất thần thế?" "nghe nói rằng hôm qua cô đi thi và cứ nghĩ rằng mình sẽ trượt.": 「彼女はどうして浮かない顔をしているの?」「昨日テストを受けたんだけど落第してると思うんだって」,...
  • らくだい - [落第], スリップ, スライディング, すべり, スライド, スリップ, "làm sao mà mặt cô ấy trong thất thần thế?" "nghe nói rằng hôm qua cô đi thi và cứ nghĩ rằng mình sẽ trượt.": 「彼女はどうして浮かない顔をしているの?」「昨日テストを受けたんだけど落第してると思うんだって」,...
  • おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất: 火災警報(連続ベル音)が聞こえたら直ちに一番近い避難経路から建物の外に出てください,...
  • ほうそうきょうかい - [放送協会], Đài phát thanh và truyền hình anh quốc, đài bbc: 英国放送協会、bbc放送, trung tâm nghiên cứu kỹ thuật phát thanh và truyền hình, Đài phát thanh và truyền hình nhật...
  • ていせいちょう - [低成長], sự thất bại của chính sách tiền tệ kéo theo sự tăng trưởng thấp của nền kinh tế: 金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。, nền kinh tế tăng trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top