Các từ tiếp theo
-
倍数的
{ diploid } , lưỡng bội -
倍赌
{ martingale } , đai ghì đầu (ngựa) -
倍频制
{ FD } , Người bảo vệ đức tin (Fidei Defensor) -
倍频器
{ doubler } , máy nhân đôi -
倒
{ Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng)... -
倒下
{ fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);... -
倒不如
{ rather } , thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả... -
倒伏
{ lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực,... -
倒出
{ teem } , có nhiều, có dồi dào, đầy, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc -
倒刺
{ agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
149 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.