Xem thêm các từ khác
-
倒彩
{ outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn... -
倒心形的
{ obcordate } , (thực vật học) hình tim ngược -
倒数
{ count -down } , sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...) { reciprocal } ,... -
倒数的
{ reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận... -
倒数第三
{ antepenultimate } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên -
倒数第三的
{ antepenult } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên -
倒数计秒
{ countdown } , (Tech) đếm ngược -
倒栽葱的
{ precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa -
倒楣的人
{ schlemiel } , người ngu đần, người bất hạnh -
倒楣的日子
{ off -day } , ngày xấu -
倒注者
{ shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột -
倒流
{ regorge } , mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, chạy ngược trở lại -
倒流的
{ refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu) -
倒生的
{ anatropous } , (thực vật học) ngược (noãn) -
倒睫
{ trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm -
倒睫症
{ trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm -
倒空
{ empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không... -
倒立
{ handstand } , sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối -
倒竖的
{ horrent } , (thơ ca) lởm chởm -
倒置
{ Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
