Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Xem tiếp các từ khác
-
倒转
{ inversion } , sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật... -
倒转的
{ inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo... -
倒转褶皱
{ overfold } , (địa chất) nếp uốn đảo -
倒退
Mục lục 1 {countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại 2 {retrogradation }... -
倒退的
Mục lục 1 {retral } , sau, ở đằng sau 2 {retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi... -
倒钩
{ barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh... -
倒钩铁丝
{ barbwire } , (từ Mỹ) dây thép gai -
倒闭
{ bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) -
倒闭的
{ bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không... -
倒霉
{ deuce } , hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài \"hai\" , (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt), điều tai hại, điều...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.662 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?