Các từ tiếp theo
-
倒闭
{ bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) -
倒闭的
{ bankrupt } , người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, vỡ nợ, phá sản, thiếu, không... -
倒霉
{ deuce } , hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài \"hai\" , (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt), điều tai hại, điều... -
倒霉的
{ hapless } , rủi ro, không may -
倒频
{ scrambling } , (vô tuyến) sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề -
倔强
Mục lục 1 {contumacy } , sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược 2 {cussedness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)... -
倔强地
Mục lục 1 {obstinately } , trạng từ, xem obstinate 2 {perversely } , ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư... -
倔强的
Mục lục 1 {cussed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ 2 {fractious... -
倘若
{ providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính... -
候补的
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemAn Office
233 lượt xemMath
2.090 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.