- Từ điển Trung - Việt
倔强
{contumacy } , sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự vô lễ, sự hỗn xược
{cussedness } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ
{obstinacy } , tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
{perverseness } , tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
{restiveness } , tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham (ngựa)
{stubbornness } , tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
倔强地
Mục lục 1 {obstinately } , trạng từ, xem obstinate 2 {perversely } , ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư... -
倔强的
Mục lục 1 {cussed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ 2 {fractious... -
倘若
{ providing } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính... -
候补的
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) -
候补者
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候补陪审员
{ talesman } , (pháp lý) hội thẩm dự khuyết -
候选人
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候选人资格
{ candidature } , sự ứng cử -
候选资格
{ candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử -
候鸟
Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.185 lượt xemThe City
26 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?