Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

值班人

{watch } , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 值班名册

    { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
  • 值班的

    { orderly } , thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh...
  • 值的

    { worth } , giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số...
  • { careen } , lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa), làm nghiêng về một bên, nghiêng về một bên (xe ô tô...),...
  • 倾侧

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 倾倒

    { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • 倾刻

    { momentariness } , tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn
  • 倾吐

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 倾向

    Mục lục 1 {aptness } , (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng 2 {disposition } ,...
  • 倾向于…的

    { inclinable } , có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi
  • 倾向于的

    { APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích...
  • 倾向性

    { tendentiousness } , sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động...
  • 倾向的

    { separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách
  • 倾听

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 倾听的

    { open -eared } , chăm chú
  • 倾家败产

    Động từ Khuynh gia bại sản (mất hết của cải, sụp đổ sản nghiệp).
  • 倾斜仪

    { clinometer } , cái đo độ nghiêng
  • 倾斜地

    Mục lục 1 {aslant } , nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua 2 {slantways } , nghiêng, xiên, chéo; xếch 3 {slantwise } , nghiêng, xiên, chéo;...
  • 倾斜地带

    { versant } , sườn dốc, dốc
  • 倾斜度

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien { inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top