Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

倾向

Mục lục

{aptness } , (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng


{disposition } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời


{inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng


{incline } , mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu


{lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về


{leaning } , khuynh hướng, thiên hướng


{liability } , trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời


{movement } , sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa


{penchant } , thiên hướng


{polarity } , (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng


{predisposition } , tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về, (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)


{proclivity } , (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về


{proneness } , trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...)


{propensity } , thiên hướng


{squint } , (y học) lác (mắt), tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách), lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ), có tật lác mắt, liếc, liếc nhìn, làm cho (mắt) lác, nhắm nhanh (mắt), nheo (mắt)


{streak } , đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục) nhanh như chớp, biển Măng,sơ, làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp


{tend } , trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng


{tendency } , xu hướng, khuynh hướng


{To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại


{trend } , phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倾向于…的

    { inclinable } , có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi
  • 倾向于的

    { APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích...
  • 倾向性

    { tendentiousness } , sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động...
  • 倾向的

    { separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách
  • 倾听

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 倾听的

    { open -eared } , chăm chú
  • 倾家败产

    Động từ Khuynh gia bại sản (mất hết của cải, sụp đổ sản nghiệp).
  • 倾斜仪

    { clinometer } , cái đo độ nghiêng
  • 倾斜地

    Mục lục 1 {aslant } , nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua 2 {slantways } , nghiêng, xiên, chéo; xếch 3 {slantwise } , nghiêng, xiên, chéo;...
  • 倾斜地带

    { versant } , sườn dốc, dốc
  • 倾斜度

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien { inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
  • 倾斜的

    Mục lục 1 {acclivous } , dốc ngược 2 {declining } , xuống dốc, tàn tạ 3 {fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu 4...
  • 倾斜的平地

    { terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất)...
  • 倾斜缓的

    { low -pitched } , nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái)
  • 倾斜计

    { inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
  • 倾注

    Mục lục 1 {shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn,...
  • 倾泻

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 倾盆大雨

    Mục lục 1 {cloudburst } , mưa rào đột ngột 2 {downpour } , trận mưa như trút nước xuống 3 {drencher } , trận mưa rào, trận mưa...
  • 倾船

    { careenage } , sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau chùi sửa...
  • 倾覆

    Mục lục 1 {capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) 2 {keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top