- Từ điển Trung - Việt
倾斜的
{acclivous } , dốc ngược
{declining } , xuống dốc, tàn tạ
{fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu
{gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien
{inclined } , có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc
{oblique } , xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá), (ngôn ngữ học) gián tiếp, xiên đi, (quân sự) tiển xiên
{obliquitous } , nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo
{prone } , úp, sấp; nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng, dốc (mặt đất...)
{slant } , (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường
{slantwise } , nghiêng, xiên, chéo; xếch
{tipsy } , ngà ngà say, chếnh choáng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
倾斜的平地
{ terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất)... -
倾斜缓的
{ low -pitched } , nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái) -
倾斜计
{ inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay -
倾注
Mục lục 1 {shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn,... -
倾泻
{ pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ... -
倾盆大雨
Mục lục 1 {cloudburst } , mưa rào đột ngột 2 {downpour } , trận mưa như trút nước xuống 3 {drencher } , trận mưa rào, trận mưa... -
倾船
{ careenage } , sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau chùi sửa... -
倾覆
Mục lục 1 {capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) 2 {keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền,... -
倾角
{ incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,... -
倾角的
{ obliquitous } , nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
188 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemAir Travel
282 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.