- Từ điển Trung - Việt
假定上
Các từ tiếp theo
-
假定的
Mục lục 1 {assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa... -
假定继承人
{ heir presumptive } , người thừa kế trước mắt -
假寐
Mục lục 1 {cat-sleep } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 2 {catnap } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 3 {doze } ,... -
假山
{ rockery } , núi giả, núi non bộ -
假底
{ false bottom } , đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật) -
假性囊肿
{ pseudocyst } , kén giả -
假性天花
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
假性天花的
{ varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu -
假恭维
{ flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện... -
假想的
{ fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
159 lượt xemA Classroom
174 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBikes
724 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.