- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
假皮
{ leatherette } , da giả { leatheroid } , da hoá học (làm bằng giấy) { pseudoderm } , da giả; bì giả -
假省笔法
{ paralipsis } , (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...) -
假硬币
{ smash } , sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể... -
假种子
{ pseudosperm } , (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả -
假种皮
{ aril } , (thực vật học) áo hạt -
假笑
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假笑着说
{ simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu -
假绅士
{ gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã -
假结晶
{ crystalloid } , á tinh, chất á tinh -
假缎
{ satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.977 lượt xemThe Universe
152 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?