- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
偏心的
{ prejudicial } , gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...) -
偏执
{ crankiness } , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính... -
偏执狂
{ monomania } , độc tưởng { paranoea } , (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận { paranoia } , (y học) Paranoia, chứng hoang... -
偏执狂患者
{ paranoiac } , (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận, (y học) người bị paranoia, người mắc chứng... -
偏执狂样的
{ paranoid } , (Y) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, (Y) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng -
偏执狂的
{ paranoiac } , (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận, (y học) người bị paranoia, người mắc chứng... -
偏执狂者
{ monomaniac } , người độc tưởng { monomaniacal } , độc tưởng -
偏振
{ polarize } , (vật lý) phân cực, (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt, cho một hướng thống nhất, được phân cực -
偏斜
{ decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
偏斜的
{ deflective } , lệch, uốn xuống, võng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
725 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
282 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?