- Từ điển Trung - Việt
偏心的
Các từ tiếp theo
-
偏执
{ crankiness } , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính... -
偏执狂
{ monomania } , độc tưởng { paranoea } , (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận { paranoia } , (y học) Paranoia, chứng hoang... -
偏执狂患者
{ paranoiac } , (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận, (y học) người bị paranoia, người mắc chứng... -
偏执狂样的
{ paranoid } , (Y) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, (Y) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng -
偏执狂的
{ paranoiac } , (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận, (y học) người bị paranoia, người mắc chứng... -
偏执狂者
{ monomaniac } , người độc tưởng { monomaniacal } , độc tưởng -
偏振
{ polarize } , (vật lý) phân cực, (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt, cho một hướng thống nhất, được phân cực -
偏斜
{ decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
偏斜的
{ deflective } , lệch, uốn xuống, võng -
偏流
{ leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.