- Từ điển Trung - Việt
做姿势表达
Các từ tiếp theo
-
做姿态的
{ gesticulative } , làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân { gesticulatory } , khoa tay múa chân -
做媒
{ matchmaking } , sự làm mối, sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) -
做媚眼
{ ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình -
做家务
{ skivvy } , (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái -
做密探
{ spy } /\'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát... -
做小生意
{ dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác -
做工
{ workmanship } , tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân) -
做广告
{ advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) {... -
做异教徒
{ heathenize } , làm thành ngoại đạo, trở thành ngoại đạo -
做得不佳
{ flub } , làm lộn xộn, lầm lẫn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.