Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

做密探

{spy } /'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 做小生意

    { dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác
  • 做工

    { workmanship } , tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân)
  • 做广告

    { advertise } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) {...
  • 做异教徒

    { heathenize } , làm thành ngoại đạo, trở thành ngoại đạo
  • 做得不佳

    { flub } , làm lộn xộn, lầm lẫn
  • 做得成的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 做得过分

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 做怪脸

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 做恶作剧

    { monkey } , con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món tiền 500 teclinh;...
  • 做成圆拱形

    { vault } , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm,...
  • 做成木乃伊

    { embalmment } , sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ { mummify...
  • 做成满贯

    { slam } , tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời...
  • 做成蜜饯

    { crystallize } , kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính
  • 做手套的人

    { glover } , người làm găng tay
  • 做折边

    { hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng...
  • 做护根

    { mulch } , (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
  • 做指导人

    { fugle } , hướng dẫn, ra hiệu
  • 做摘要者

    { digester } , người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, người tiêu hoá, vật giúp cho sự tiêu hoá,...
  • 做无聊事

    { fribble } , người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích {...
  • 做梦

    { drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top