- Từ điển Trung - Việt
做零工
{chare } , việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
{job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
做霸占行为
{ usurp } , lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt -
做面包
{ panification } , sự làm bánh mì -
做预防的
{ preventive } , ngăn ngừa, phòng ngừa, (y học) phòng bệnh, biện pháp phòng ngừa, thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh -
做领头游戏
{ follow -my-leader } , trò chơi \"rồng rắn lên mây\" -
做首领
{ captain } , người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải)... -
做马路画家
{ screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè -
做鬼脸
{ mop } , túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, (từ lóng) hoàn toàn... -
停
{ avast } , (hàng hải) đứng lại { nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà... -
停下
{ bring } /brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra,... -
停业
{ shut -out } , sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAircraft
276 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBikes
725 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!