Các từ tiếp theo
-
做鬼脸
{ mop } , túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, (từ lóng) hoàn toàn... -
停
{ avast } , (hàng hải) đứng lại { nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà... -
停下
{ bring } /brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra,... -
停业
{ shut -out } , sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép), (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không... -
停学
{ rustication } , cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) -
停尸间
{ mortuary } , (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang, nhà xác -
停工
{ lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công... -
停工期
{ downtime } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường) -
停息的
{ overblown } , nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá khổ, quá xá, quá mức, kêu, rỗng... -
停战
{ ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire { truce } , sự ngừng bắn, (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
174 lượt xemCars
1.977 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.