- Từ điển Trung - Việt
停泊地
{berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
停泊处
Mục lục 1 {harbourage } , chỗ ẩn náu, chỗ trú 2 {moorings } , (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo 3... -
停泊所
{ anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật... -
停泊期间
{ lay -days } , (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển) -
停泊税
{ anchorage } , sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, (nghĩa bóng) vật... -
停泊费
{ groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng -
停滞
Mục lục 1 {backwater } , chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn... -
停滞的
{ stagnant } , ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm (trí óc) -
停火
{ cease -fire } , sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn { ceasefire } , như cease,fire, như cease,fire -
停留
{ continuance } , sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi... -
停留过久
{ overstay } , ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemA Classroom
174 lượt xemInsects
164 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.