- Từ điển Trung - Việt
健身术
{gymnastics } , những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
偶像
Mục lục 1 {fetish } , vật thần; vật thờ, điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng 2 {icon } , tượng, hình tượng, thần tượng,... -
偶像化
{ idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng -
偶像崇拜
Mục lục 1 {Baalism } , tôn giáo thờ Baal là vị thần chính 2 {heathenism } , tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry)... -
偶像崇拜者
{ idolater } , người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào) -
偶像破坏的
{ iconoclastic } , (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai... -
偶像破坏者
{ iconoclast } , người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu... -
偶发
{ abiogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên -
偶发的
{ abiogenetic } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên { faculative } , tuỳ ý, không bắt buộc, ngẫu nhiên, tình cờ, (thuộc) khoa (đại... -
偶发论者
{ abiogenist } , người tin thuyết phát sinh tự nhiên -
偶因论
{ occasionalism } , (triết học) thuyết ngẫu nhiên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemAn Office
233 lượt xemMath
2.090 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.