Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

偷家畜的贼

{rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偷工

    { underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng...
  • 偷工减料的

    { jerry } , (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm), (như) jerry,shop, lính Đức, người Đức, máy bay Đức { jerry -built } , xây dựng...
  • 偷得

    { poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);...
  • 偷懒

    Mục lục 1 {laze } , lúc vô công rỗi nghề, (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi 2 {mike } ,...
  • 偷懒地

    { indolently } , lười biếng, biếng nhác
  • 偷懒的

    { shiftless } , lười, nhác; bất lực, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả { sluggish } , chậm chạp;...
  • 偷懒的人

    { skulker } , người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk)
  • 偷懒者

    { shirker } , người trốn việc, người trốn trách nhiệm { sluggard } , người chậm chạp lười biếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm...
  • 偷渡者

    { stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé
  • 偷猎

    { poach } , bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng), (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm nát (cỏ...);...
  • 偷猎者

    { poacher } , xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
  • 偷盗

    { pilferage } , trò ăn cắp vặt
  • 偷看

    { peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp...
  • 偷看者

    { peeper } , người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • 偷窃

    Mục lục 1 {burgle } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch 2 {filch } , ăn cắp, xoáy, móc túi 3 {hook } , cái móc, cái mác, bản...
  • 偷窃癖地

    { thievishly } , trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp
  • 偷笑

    { titter } , sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, cười khúc khích
  • 偷袭

    { surprise } , sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 偷运

    { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu
  • 偿付

    { liquidate } , thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh { liquidation } , sự thanh toán (nợ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top